DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 01/2022/QĐ-VACC NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2022
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 734 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Số Chứng chỉ | Họ và tên | Năm Sinh | Lĩnh vực cấp | Hạng |
1 | HNT-00128889 | Nguyễn Văn Chương | 20/11/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
2 | HNT-00128890 | Đào Xuân Phương | 01/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
3 | HNT-00128891 | Thái Quốc Tân | 20/04/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
4 | HNT-00128892 | Đặng Tuấn Anh | 02/12/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
5 | HNT-00128893 | Lê Đình Trung | 29/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
6 | HNT-00119141 | Nguyễn Viết Thám | 18/07/1990 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
7 | HNT-00128894 | Trần Song Toàn | 12/08/1987 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
8 | HNT-00128895 | Vũ Văn Hữu | 28/10/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
9 | HNT-00128896 | Lương Hữu Lâm | 13/07/1979 | Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước | II |
10 | HNT-00128897 | Vũ Duy Nhân | 11/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
11 | HNT-00109154 | Nguyễn Trọng Bảo | 13/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
12 | HNT-00128898 | Hoàng Tiến Liệu | 27/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
13 | HNT-00128899 | Lê Doãn Tưởng | 01/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
14 | HNT-00128900 | Vũ Đăng Dung | 05/09/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
15 | HNT-00128901 | Cao Thanh Thủy | 10/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
16 | HNT-00128902 | Đới Nam Huân | 22/01/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
17 | HNT-00128903 | Nguyễn Anh Dũng | 10/07/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
18 | HNT-00128904 | Vũ Văn Phú | 09/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
19 | HNT-00128905 | Nguyễn Hoàng Vũ | 18/05/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | ||||
20 | HNT-00128906 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/06/1982 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | ||||
21 | HNT-00128907 | Phạm Ngọc Thắng | 07/12/1983 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
22 | HNT-00128908 | Đào Văn Quynh | 20/12/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
23 | HNT-00128909 | Hà Văn Vui | 17/03/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
24 | HNT-00128210 | Đoàn Xuân Thuỷ | 19/06/1976 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | II | ||||
Khảo sát địa chất công trình | II | ||||
Khảo sát địa hình | II | ||||
25 | HNT-00128910 | Đặng Đình Chiến | 24/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
26 | HNT-00017881 | Trần Danh Cương | 16/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
27 | HNT-00128911 | Trần Đức Lương | 31/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
28 | HNT-00128912 | Đặng Ngọc Sâm | 16/01/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
29 | HNT-00128913 | Nguyễn Đức Trung | 01/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
30 | HNT-00128914 | Vũ Tuấn Anh | 02/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
31 | HNT-00126331 | Nguyễn Tài Trung | 20/02/1977 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
32 | HNT-00128915 | Phùng Tuấn Hưng | 18/05/1980 | Khảo sát địa chất công trình | II |
33 | HNT-00128916 | Đoàn Trần Thiệp | 29/04/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
34 | HNT-00029101 | Phạm Phú Thịnh | 23/12/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
35 | HNT-00029100 | Nguyễn Quang Huy | 23/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
36 | HNT-00128917 | Bùi Văn Huy | 01/05/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
37 | HNT-00128918 | Chu Văn Biên | 12/04/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
38 | HNT-00128919 | Nguyễn Văn Quyền | 08/10/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
39 | HNT-00128920 | Vũ Ngọc Hưng | 29/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
40 | HNT-00110652 | Khuất Duy Thành | 21/09/1988 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
41 | HNT-00128921 | Phạm Minh Thuận | 13/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
42 | HNT-00128922 | Chu Văn Ánh | 27/11/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
43 | HNT-00128923 | Nguyễn Đình Hiển | 28/10/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
44 | HNT-00128924 | Nguyễn Văn Thọ | 27/11/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
45 | HNT-00128925 | Nguyễn Mạnh Thái | 22/08/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
46 | HNT-00128926 | Nguyễn Văn Nghĩa | 28/02/1991 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
47 | HNT-00128927 | Nguyễn Sỹ Kỳ | 21/08/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
48 | HNT-00128928 | Nguyễn Xuân Điệp | 10/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
49 | HNT-00128929 | Bùi Trọng Anh | 30/12/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
50 | HNT-00128930 | Nguyễn Mạnh Tú | 13/06/1995 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III | ||||
51 | HNT-00128931 | Thái Huy Tuấn | 06/06/1995 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
52 | HNT-00128932 | Nguyễn Minh Chung | 22/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
53 | HNT-00094897 | Cung Trọng Mẫn | 24/11/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
54 | HNT-00094898 | Vũ Sỹ Huy | 11/11/1987 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
55 | HNT-00094900 | Nguyễn Thị Hồng | 15/02/1993 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
56 | HNT-00128933 | Phạm Thị Thúy Ngân | 19/09/1994 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
57 | HNT-00128934 | Nguyễn Văn Minh | 10/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
58 | HNT-00128935 | Trần Đức Hùng | 26/08/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
59 | HNT-00128936 | Ngô Duy Thắng | 17/06/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
60 | HNT-00128937 | Nguyễn Thành Đạt | 11/06/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
61 | HNT-00046877 | Nguyễn Duy Tú | 21/09/1986 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
62 | HNT-00128938 | Dương Anh Tuấn | 23/09/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
63 | HNT-00128939 | Trần Văn Tuyền | 24/07/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
64 | HNT-00058154 | Nguyễn Tiến Linh | 03/12/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
65 | HNT-00064730 | Nguyễn Ngọc Dũng | 02/02/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
66 | HNT-00093328 | Nguyễn Tuấn Anh | 12/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
67 | HNT-00128940 | Nguyễn Hoàng Lương | 22/04/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
68 | HNT-00128941 | Nguyễn Huy Dương | 04/10/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
69 | HNT-00128942 | Hồ Xuân Bình | 11/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
70 | HNT-00128943 | Nguyễn Đình Quân | 27/05/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
71 | HNT-00128944 | Lê Chí Thanh | 17/08/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | ||||
72 | HNT-00029884 | Mai Đại Dương | 25/04/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
73 | HNT-00128945 | Nguyễn Anh Thơ | 10/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
74 | HNT-00128946 | Nguyễn Ngọc Thảo | 12/05/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
75 | HNT-00128947 | Nguyễn Phùng Sơn | 15/07/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
76 | HNT-00128948 | Trịnh Văn Nam | 27/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
77 | HNT-00128949 | Chu Hùng Dũng | 10/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
78 | HNT-00128950 | Trịnh Minh Khương | 24/10/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
79 | HNT-00128951 | Nguyễn Văn Tú | 31/01/1994 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
80 | HNT-00128952 | Nguyễn Đăng Thưởng | 07/12/1993 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
81 | HNT-00128953 | Hà Ngọc Lương | 01/04/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
82 | HNT-00128954 | Nguyễn Đoan Hùng | 28/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
83 | HNT-00128955 | Nguyễn Văn Trường | 22/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
84 | HNT-00128956 | Nguyễn Văn Hải | 16/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
85 | HNT-00128957 | Nguyễn Quang Đức Anh | 08/12/1985 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
86 | HNT-00128958 | Lê Tuấn Hải | 14/01/1983 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
87 | HNT-00128959 | Nguyễn Anh Quyền | 24/04/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
88 | HNT-00128960 | Mai Văn Thành | 13/09/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
89 | HNT-00128961 | Lưu Anh Chức | 05/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
90 | HNT-00128962 | Lưu Anh Toản | 30/10/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
91 | HNT-00128963 | Nguyễn Viết Cường | 20/05/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
92 | HNT-00086447 | Đặng Ngọc Thái | 22/11/1987 | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | II | ||||
93 | HNT-00005801 | Nguyễn Hữu Tuấn | 13/10/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
94 | HNT-00128964 | Nguyễn Văn Thắng | 17/11/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
95 | HNT-00128965 | Phạm Ngọc Anh | 25/01/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
96 | HNT-00128966 | Ngô Văn Đông | 25/07/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
97 | HNT-00128967 | Nguyễn Văn Hiệp | 03/12/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
98 | HNT-00128968 | Bùi Văn Tuấn | 29/07/1985 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
99 | HNT-00128969 | Nguyễn Thái Dương | 10/11/1990 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
100 | HNT-00087734 | Lại Ngọc Kha | 01/11/1982 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
101 | HNT-00128970 | Phan Xuân Đức | 12/09/1982 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
102 | HNT-00128971 | Trần Đạo Dũng | 22/07/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
103 | HNT-00128972 | Huỳnh Thanh Tâm | 16/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
104 | HNT-00128973 | Nguyễn Xuân Phát | 08/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
105 | HNT-00128974 | Trần Hồng Nga | 03/07/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
106 | HNT-00128975 | Võ Đại Tuấn | 25/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
107 | HNT-00128976 | Vương Viết Thức | 09/07/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
108 | HNT-00128977 | Huỳnh Quốc Việt | 14/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
109 | HNT-00055782 | Dương Minh Hoàng Anh | 30/12/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
110 | HNT-00128978 | Đoàn Bảo Tín | 20/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
111 | HNT-00128979 | Trần Chí Nghĩa | 31/07/1977 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
112 | HNT-00128980 | Nguyễn Duy Tân | 30/10/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
113 | HNT-00077340 | Kỳ Phú Nghĩa | 28/07/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
114 | HNT-00013458 | Nguyễn Văn Tẩn | 10/09/1965 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
115 | HNT-00003055 | Phạm Gia Đô | 08/12/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
116 | HNT-00057565 | Đào Duy Thái | 03/01/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
117 | HNT-00128981 | Đặng Ngọc Phương | 21/06/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
118 | HNT-00128982 | Dương Tấn Chí | 03/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
119 | HNT-00128983 | Đàng Xuân Vũ Phước | 19/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
120 | HNT-00128984 | Nguyễn Minh Triết | 10/04/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
121 | HNT-00128985 | Nguyễn Ngọc Ánh | 20/03/1974 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
122 | HNT-00128986 | Trần Lê Huy Cường | 09/03/1981 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
123 | HNT-00128987 | Vũ Xuân Đức | 26/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
124 | HNT-00128988 | Võ Văn Phát | 20/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
125 | HNT-00060159 | Nguyễn Văn Son | 20/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
126 | HNT-00128989 | Võ Thanh Danh | 04/03/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
127 | HNT-00128990 | Trần Quang Bình | 08/10/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
128 | HNT-00082186 | Đoàn Minh Hoàng | 14/12/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
129 | HNT-00077578 | Nguyễn Quang Vinh | 07/06/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
130 | HNT-00128991 | Lê Thanh Hưởng | 15/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
131 | HNT-00128992 | Ngô Quang Bảy | 10/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
132 | HNT-00128993 | Ngô Thanh Tuấn | 20/02/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
133 | HNT-00128994 | Lê Dũng | 02/11/1969 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
134 | HNT-00128995 | Nguyễn Trọng Bằng | 25/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
135 | HNT-00128996 | Phạm Văn Cường | 12/04/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
136 | HNT-00128997 | Trần Bảo Trung | 26/04/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
137 | HNT-00128998 | Nguyễn Trần An Thái | 07/12/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
138 | HNT-00128999 | Phạm Thành Tân | 20/02/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
139 | HNT-00129000 | Nguyễn Thành Hiếu | 01/12/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
140 | HNT-00109809 | Phạm Viết Thụy | 13/07/1996 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
141 | HNT-00013451 | Nguyễn Đỗ Phước Lộc | 16/11/1980 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
142 | HNT-00129001 | Nguyễn Viết Quân | 11/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
143 | HNT-00129002 | Nguyễn Hoàng Minh Lộc | 01/09/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
144 | HNT-00129003 | Lê Hữu Tín | 04/08/1994 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
145 | HNT-00129004 | Lê Kiều Chinh | 05/07/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
146 | HNT-00129005 | Nguyễn Văn Triết | 10/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
147 | HNT-00129006 | Lê Quí Thiện | 23/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
148 | HNT-00129007 | Trần Ngọc Nhật Tiến | 17/12/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
149 | HNT-00109819 | Trần Thanh Bình | 02/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
150 | HNT-00129008 | Võ Văn Minh Dũng | 22/03/1969 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
151 | HNT-00129009 | Nguyễn Xuân Nhường | 16/06/1953 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
152 | HNT-00129010 | Nguyễn Minh Hưng | 30/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
153 | HNT-00129011 | Phạm Hưng Nam | 30/10/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
154 | HNT-00129012 | Đỗ Bảo An Nguyên | 27/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
155 | HNT-00129013 | Nguyễn Ái Xuân | 05/05/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
156 | HNT-00129014 | Lê Văn Nam | 15/05/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
157 | HNT-00129015 | Võ Minh Nhật | 02/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
158 | HNT-00129016 | Phùng Huy Thiện | 13/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
159 | HNT-00013518 | Lê Minh Trung | 01/08/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
160 | HNT-00099653 | Nguyễn Công Ân | 08/11/1995 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
161 | HNT-00129017 | Đỗ Văn Vĩnh | 03/02/1960 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
162 | HNT-00129018 | Phạm Ngọc Minh Nhựt | 13/01/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
163 | HNT-00129019 | Bùi Hữu Xuân Vinh | 27/01/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
164 | HNT-00096784 | Phạm Thị Thu Hà | 14/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
165 | HNT-00099654 | Phạm Kế Thuật | 25/09/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
166 | HNT-00129020 | Nguyễn Thanh Hiền | 22/02/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
167 | HNT-00129021 | Phạm Đỗ Đình Nguyên | 17/07/1995 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
168 | HNT-00129022 | Nguyễn Bảo Phong | 25/12/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
169 | HNT-00044474 | Nguyễn Châu Minh Dũng | 21/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
170 | HNT-00129023 | Phạm Ngọc Thường | 15/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
171 | HNT-00129024 | Nguyễn Hữu Toán | 25/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
172 | HNT-00129025 | Nguyễn Minh Khoa | 07/07/1970 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | ||||
173 | HNT-00129026 | Nguyễn Khắc Dũng | 02/01/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | ||||
174 | HNT-00129027 | Lê Hoài Phiển | 04/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
175 | HNT-00129028 | Mai Bảo Trường | 28/01/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
176 | HNT-00129029 | Nguyễn Văn Sự | 10/10/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
177 | HNT-00129030 | Trần Kim Ngân Quang | 15/04/1992 | Khảo sát địa hình | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
178 | HNT-00129031 | Nguyễn Minh Huy | 16/02/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
179 | HNT-00129032 | Huỳnh Hòa | 25/05/1955 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
180 | HNT-00129033 | Nguyễn Thanh Tùng | 24/09/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
181 | HNT-00129034 | Hoàng Mạnh Hùng | 29/07/1990 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
182 | HNT-00129035 | Võ Đại Phiên | 09/11/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
183 | HNT-00056047 | Nguyễn Thanh Sơn | 25/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
184 | HNT-00056043 | Nguyễn Xuân Hạ Long | 12/11/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
185 | HNT-00129036 | Lê Quang Đạo | 07/01/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
186 | HNT-00129037 | Nguyễn Đình Hoàng | 27/09/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
187 | HNT-00129038 | Nguyễn Lê Phú | 01/10/1985 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
188 | HNT-00129039 | Nguyễn Văn Trí | 12/12/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
189 | HNT-00129040 | Lương Công Hận | 08/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
190 | HNT-00129041 | Đặng Trung Tín | 08/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
191 | HNT-00129042 | Nguyễn Lưu Vĩnh | 10/01/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
192 | HNT-00129043 | Trương Văn Dũng | 02/03/1994 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
193 | HNT-00126824 | Nguyễn Đình Thuận | 21/03/1976 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
194 | HNT-00129044 | Đinh Minh Tánh | 07/08/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
195 | HNT-00129045 | Lê Đình Việt | 17/02/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
196 | HNT-00129046 | Trần Quang Huy | 22/08/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
197 | HNT-00074371 | Trần Quang Toản | 01/08/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
198 | HNT-00129047 | Trần Văn Luận | 01/01/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
199 | HNT-00077071 | Phạm Thanh Hải | 10/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
200 | HNT-00129048 | Lê Hồng Quốc | 01/01/1988 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
201 | HNT-00129049 | Ngô Nhật Minh Triều | 19/06/1992 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
202 | HNT-00129050 | Thiều Quang Bình | 27/10/1994 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
203 | HNT-00129051 | Lê Huy Chính | 01/10/1987 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
204 | HNT-00129052 | Nguyễn Duy Việt | 29/01/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
205 | HNT-00129053 | Nguyễn Duy Cường | 02/03/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
206 | HNT-00129054 | Trịnh Văn Dũng | 04/07/1993 | Khảo sát địa hình | III |
207 | HNT-00129055 | Nguyễn Mạnh Truyền | 05/12/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
208 | HNT-00129056 | Nguyễn Quang Giang | 05/08/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
209 | HNT-00129057 | Trịnh Thị Lan | 17/10/1996 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
210 | HNT-00129058 | Nguyễn Hữu Thuận | 24/12/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
211 | HNT-00129059 | Phạm Văn Sơn | 10/03/1986 | Khảo sát địa hình | III |
212 | HNT-00051026 | Nguyễn Tiến Huy Tùng | 07/05/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
213 | HNT-00129060 | Nguyễn Thế Trung | 03/05/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
214 | HNT-00045186 | Nguyễn Văn Linh | 29/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
215 | HNT-00129061 | Trần Đình Nghĩa | 15/03/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
216 | HNT-00129062 | Hà Văn Huy | 18/06/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
217 | HNT-00129063 | Nguyễn Anh Hoàng | 02/09/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
218 | HNT-00129064 | Nguyễn Ngọc Sơn | 07/06/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
219 | HNT-00129065 | Hà Văn Tú | 22/05/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
220 | HNT-00129066 | Đặng Ngọc Thái | 05/12/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
221 | HNT-00129067 | Nguyễn Bình Trọng | 20/11/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
222 | HNT-00129068 | Phạm Đình Tới | 08/10/1981 | Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | ||||
223 | HNT-00129069 | Hoàng Văn Thiểm | 11/08/1980 | Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
224 | HNT-00129070 | Nguyễn Phú Khánh | 14/04/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
225 | HNT-00037627 | Nguyễn Ngọc Quân | 23/12/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
226 | HNT-00129071 | Nguyễn Văn Phòng | 25/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
227 | HNT-00129072 | Lê Quang Huy | 27/01/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
228 | HNT-00129073 | Nguyễn Hữu Hòa | 26/06/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
229 | HNT-00129074 | Nguyễn Văn Mạnh | 03/06/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
230 | HNT-00129075 | Phùng Văn Phường | 04/12/1978 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
231 | HNT-00090458 | Nguyễn Hoàng Anh | 26/09/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
232 | HNT-00129076 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 24/12/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
233 | HNT-00129077 | Vũ Ngọc Hải | 01/11/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
234 | HNT-00078375 | Lê Tiến Lộc | 01/05/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
235 | HNT-00129078 | Phạm Văn Chiến | 25/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
236 | HNT-00129079 | Đào Thanh Tùng | 15/10/1993 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
237 | HNT-00126392 | Trần Mai Phong | 31/07/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
238 | HNT-00022285 | Đinh Quốc Việt | 07/11/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
239 | HNT-00046189 | Trần Thanh Xuân | 02/06/1985 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
240 | HNT-00013000 | Trương Trí Thức | 22/10/1990 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
241 | HNT-00129080 | Mai Thế Hùng | 28/05/1993 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
242 | HNT-00022305 | Phạm Ngọc Nam | 27/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
243 | HNT-00129081 | Đinh Hữu Dụng | 04/12/1979 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
244 | HNT-00129082 | Bùi Hương Thương | 13/09/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
245 | HNT-00129083 | Đinh Như Luân | 22/11/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
246 | HNT-00129084 | Đỗ Hương Hải | 29/05/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
247 | HNT-00129085 | Hoàng Việt Tùng | 17/07/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
248 | HNT-00129086 | Lê Mạnh Hùng | 22/11/1967 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
249 | HNT-00129087 | Nguyễn Phú Hải Nam | 13/04/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
250 | HNT-00129088 | Nguyễn Thế Phong | 25/12/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
251 | HNT-00129089 | Nguyễn Văn Hiến | 23/06/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
252 | HNT-00129090 | Nguyễn Xuân Trường | 05/09/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
253 | HNT-00089867 | Mạc Văn Tầm | 05/01/1973 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
254 | HNT-00129091 | Phạm Văn Tuân | 24/11/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
255 | HNT-00129092 | Nguyễn Khánh Toàn | 07/10/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
256 | HNT-00129093 | Lưu Ngọc Khoa | 12/02/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
257 | HNT-00065034 | Lê Đức Tài | 21/12/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
258 | HNT-00129094 | Nguyễn Trung Dũng | 08/11/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
259 | HNT-00129095 | Lê Hồng Sơn | 28/09/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
260 | HNT-00129096 | Nguyễn Phú Tú | 15/12/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
261 | HNT-00099377 | Đoàn Trịnh Tùng | 07/09/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
262 | HNT-00129097 | Nguyễn Quang Huy | 31/05/1974 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
263 | HNT-00129098 | Lương Anh Tuấn | 30/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
264 | HNT-00049804 | Trịnh Viết Sơn | 06/06/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
265 | HNT-00129099 | Hoàng Đắc Hưng | 08/06/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
266 | HNT-00051633 | Nguyễn Minh Tuyến | 24/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
267 | HNT-00007307 | Ngô Văn Như | 14/04/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
268 | HNT-00129100 | Bùi Ngọc Nam | 20/02/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
269 | HNT-00129101 | Đinh Văn Đức | 01/06/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
270 | HNT-00129102 | Đoàn Hữu Dư | 06/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
271 | HNT-00101696 | Lê Văn Định | 05/07/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
272 | HNT-00103501 | Nguyễn Duy Hải | 15/03/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) | II | ||||
273 | HNT-00129103 | Nguyễn Huy Huân | 14/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
274 | HNT-00129104 | Nguyễn Khoa Học | 19/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
275 | HNT-00084333 | Vũ Anh Thái | 21/08/1995 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
276 | HNT-00129105 | Nguyễn Việt Cường | 06/03/1967 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
277 | HNT-00129106 | Nguyễn Đức Trường | 03/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
278 | HNT-00129107 | Nguyễn Văn Hùng | 30/03/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
279 | HNT-00129108 | Đặng Văn Hoan | 16/06/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
280 | HNT-00129109 | Nguyễn Thành Luân | 24/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
281 | HNT-00129110 | Ngô Văn Tuyền | 17/08/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
282 | HNT-00129111 | Trần Trọng thìn | 28/08/1952 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
283 | HNT-00129112 | Nguyễn Thế Cường | 14/02/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
284 | HNT-00129113 | Hoàng Hữu Trọng | 24/12/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | II |
285 | HNT-00129114 | Nguyễn Như Lương | 08/07/1985 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
286 | HNT-00129115 | Bùi Hữu Nam | 08/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
287 | HNT-00129116 | Đôn Văn Trường | 18/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
288 | HNT-00129117 | Nguyễn Duyên Nam | 30/04/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
289 | HNT-00129118 | Đỗ Văn Thạch | 27/06/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
290 | HNT-00129119 | Nguyễn Đình Tiến | 03/10/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Thiết kế cơ – điện công trình | III | ||||
291 | HNT-00129120 | Vũ Đức Lộc | 11/11/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
292 | HNT-00129121 | Nguyễn Tiến Mạnh | 21/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
293 | HNT-00129122 | Đinh Hoàng Huy | 08/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
294 | HNT-00129123 | Lương Thị Như Quỳnh | 08/03/1988 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
295 | HNT-00129124 | Trần Văn Luân | 04/11/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
296 | HNT-00129125 | Nguyễn Văn Dũng | 14/02/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
297 | HNT-00129126 | Đặng Minh Hưng | 06/02/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
298 | HNT-00129127 | Hoàng Hữu Tâm | 06/04/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
299 | HNT-00129128 | Mẫn Văn Giáp | 01/08/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
300 | HNT-00129129 | Nguyễn Tiến Khang | 08/11/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
301 | HNT-00129130 | Nguyễn Ngọc Anh | 11/07/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
302 | HNT-00129131 | Nguyễn Quang Huy | 06/04/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
303 | HNT-00129132 | Ngô Khương Duy | 28/10/1975 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
304 | HNT-00129133 | Lê Văn Thắng | 29/08/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
305 | HNT-00129134 | Trần Hoài Dương | 23/08/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
306 | HNT-00129135 | Nguyễn Hữu Hiển | 27/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
307 | HNT-00129136 | Hà Thế Hoàn | 27/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
308 | HNT-00116659 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/04/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
309 | HNT-00129137 | Dương Văn Hải | 10/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
310 | HNT-00129138 | Lại Tiến Quý | 09/08/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
311 | HNT-00129139 | Trần Thái Bảo | 23/05/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
312 | HNT-00125545 | Nguyễn Văn Ngọc | 17/08/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
313 | HNT-00129140 | Nguyễn Thanh Tuấn | 27/07/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
314 | HNT-00129141 | Bùi Quang Thái | 30/11/1961 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
315 | HNT-00129142 | Hoàng Văn Liêm | 25/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
316 | HNT-00129143 | Phùng Văn Hải | 01/01/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
317 | HNT-00071894 | Nguyễn Duy Quảng | 11/08/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
318 | HNT-00129144 | Hoàng Anh Khôi | 17/12/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
319 | HNT-00129145 | Nguyễn Văn Khánh | 01/07/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
320 | HNT-00129146 | Huỳnh Công Trung | 03/07/1986 | Khảo sát địa chất công trình | II |
321 | HNT-00129147 | Lê Hoàng Sơn | 16/11/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
322 | HNT-00129148 | Trương Đình Tài | 17/12/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
323 | HNT-00045085 | Trương Thanh Hoài | 08/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
324 | HNT-00129149 | Nguyễn Hoàng Hùng | 10/12/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
325 | HNT-00095044 | Nguyễn Đình Thắng | 03/03/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
326 | HNT-00129150 | Trương Hoài Linh | 20/05/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
327 | HNT-00129151 | Trần Công Toại | 11/06/1980 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
328 | HNT-00129152 | Nguyễn Đức Hưng | 25/12/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
329 | HNT-00109900 | Nguyễn Quốc Bảo | 01/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
330 | HNT-00029653 | Phạm Duy Tân | 06/05/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
331 | HNT-00129153 | Vương Trung Quang | 18/01/1982 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
332 | HNT-00129154 | Hồ Sỹ Trung | 07/10/1974 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
333 | HNT-00000617 | Huỳnh Tấn Tài | 20/07/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
334 | HNT-00087758 | Đặng Văn Đạt | 08/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
335 | HNT-00045102 | Nguyễn Đình Giao | 02/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II | ||||
336 | HNT-00129155 | Ngô Đức Khảm | 24/03/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
337 | HNT-00129156 | Phan Thanh Trung | 16/06/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
338 | HNT-00129157 | Nguyễn Trung Chính | 16/02/1990 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
339 | HNT-00116737 | Nguyễn Khánh Hùng | 14/09/1987 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
340 | HNT-00129158 | Nguyễn Minh Đồng | 10/12/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
341 | HNT-00129159 | Nguyễn Hữu Chiến | 01/03/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
342 | HNT-00129160 | Trầm Lợi Hiến | 28/04/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
343 | HNT-00129161 | Nguyễn Đức Thịnh | 28/02/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
344 | HNT-00129162 | Lâm Ngọc Long | 19/09/1994 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
345 | HNT-00129163 | Đỗ Huy Minh Trí | 18/12/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
346 | HNT-00129164 | Lưu Hồ Quanh | 12/06/1991 | Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | III |
347 | HNT-00129165 | Phạm Việt Tùng | 07/02/1979 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
348 | HNT-00129166 | Tạ Trung Dũng | 13/12/1990 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
349 | HNT-00129167 | Phạm Ngọc Minh | 05/10/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
350 | HNT-00129168 | Nguyễn Văn Việt | 12/11/1993 | Khảo sát địa hình | III |
351 | HNT-00129169 | Lê Thanh Tuấn | 25/07/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
352 | HNT-00129170 | Nguyễn Thành Minh | 19/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
353 | HNT-00129171 | Mà Song Nguyễn | 06/09/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | III |
Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp – thoát nước | III | ||||
354 | HNT-00129172 | Lê Minh Phương | 04/07/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
355 | HNT-00129173 | Nguyễn Hữu Cảnh | 01/09/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
356 | HNT-00129174 | Nguyễn Văn Trung | 09/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
357 | HNT-00129175 | Bùi Quang Hưng | 10/10/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
358 | HNT-00129176 | Hà Quốc Vĩnh | 18/07/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
359 | HNT-00129177 | Nguyễn Minh Trung | 10/03/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
360 | HNT-00129178 | Ngô Trí Quang | 01/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
361 | HNT-00104555 | Vũ Khiêm | 15/09/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
362 | HNT-00093482 | Nguyễn Hữu Vũ | 25/02/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
363 | HNT-00129179 | Phạm Văn Đạt | 04/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
364 | HNT-00114802 | Nguyễn Ngọc Định | 02/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
365 | HNT-00129180 | Phạm Xuân Hiếu | 09/10/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
366 | HNT-00129181 | Trương Lê Chính | 02/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
367 | HNT-00129182 | Nguyễn Quốc Cường | 10/09/1995 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
368 | HNT-00129183 | Nguyễn Ngọc Trịnh | 06/03/1994 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
369 | HNT-00129184 | Nguyễn Hải Dương | 17/07/1989 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
370 | HNT-00102832 | Thái Từ Châu | 20/03/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
371 | HNT-00129185 | Nguyễn Thành Vân | 13/02/1994 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
372 | HNT-00129186 | Nguyễn Quốc Huy | 10/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | ||||
373 | HNT-00056765 | Phạm Thanh Tùng | 12/03/1987 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
374 | HNT-00031813 | Nguyễn Đình Hiền | 12/08/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
375 | HNT-00050632 | Trần Ngọc Sơn | 04/12/1984 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
376 | HNT-00079552 | Nguyễn Vũ Hóa | 30/11/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II | ||||
377 | HNT-00079555 | Lã Xuân Vinh | 28/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
378 | HNT-00079553 | Phạm Văn Cảnh | 13/06/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
379 | HNT-00056213 | Đoàn Xuân Chung | 20/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
380 | HNT-00056209 | Đinh Văn Quang | 10/05/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
381 | HNT-00048456 | Nguyễn Quang Thiên | 09/02/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
382 | HNT-00129187 | Nguyễn Văn Đồng | 20/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
383 | HNT-00028951 | Trần Trí Cường | 19/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
384 | HNT-00110862 | Bùi Công Quân | 26/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
385 | HNT-00114376 | Dương Tấn Vũ | 20/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
386 | HNT-00129188 | Hồ Thanh Điền | 11/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
387 | HNT-00129189 | Phạm Hồng Chiến | 29/07/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
388 | HNT-00129190 | Nguyễn Duy Quang | 09/09/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
389 | HNT-00129191 | Lê Văn Đờn Em | 26/11/1992 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
390 | HNT-00129192 | Ngô Minh Hoàng Long | 03/09/1988 | Khảo sát địa hình | III |
391 | HNT-00129193 | Võ Tấn Đạt | 25/11/1993 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
392 | HNT-00129194 | Huỳnh Nhựt Khuê | 10/11/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
393 | HNT-00129195 | Phạm Văn Phước | 22/12/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
394 | HNT-00129196 | Đoàn Khắc Duy | 01/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III | ||||
395 | HNT-00034300 | Cao Văn Chan | 01/01/1985 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
396 | HNT-00129197 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 24/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
397 | HNT-00129198 | Nguyễn Long Hà | 15/12/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
398 | HNT-00129199 | Phạm Đức Anh | 24/08/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
399 | HNT-00008519 | Trịnh Kỳ Quang | 23/10/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
400 | HNT-00119167 | Lê Nguyên Quang | 24/08/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
401 | HNT-00129200 | Nguyễn Đức Toàn | 02/05/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
402 | HNT-00129201 | Vương Kim Khánh | 24/03/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
403 | HNT-00129202 | Phạm Trọng Hải | 25/11/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
404 | HNT-00129203 | Lâm Phát Tài | 04/12/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
405 | HNT-00129204 | Trần Quốc Công | 03/06/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
406 | HNT-00085417 | Lưu Vũ Anh | 20/08/1988 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
407 | HNT-00129205 | Nguyễn Xuân Phú | 25/12/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
408 | HNT-00129206 | Phạm Đình Trung | 07/03/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
409 | HNT-00114323 | Trần Minh Sơn | 02/11/1979 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
410 | HNT-00129207 | Trần Văn Tuấn | 10/10/1994 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
411 | HNT-00129208 | Hồ Tử Kha | 22/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
412 | HNT-00129209 | Phan Bá Thật | 28/04/1993 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
413 | HNT-00129210 | Lê Dư Bảo Khánh | 04/06/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
414 | HNT-00129211 | Vũ Hải An | 18/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
415 | HNT-00129212 | Vũ Văn Lộc | 03/12/1994 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
416 | HNT-00129213 | Lương Ngọc Sơn | 08/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
417 | HNT-00129214 | Lê Thị Thanh Hương | 23/06/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
418 | HNT-00129215 | Bùi Tiến Vũ | 20/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
419 | HNT-00129216 | Võ Thanh Quang | 04/12/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
420 | HNT-00129217 | Ninh Khắc Vĩnh | 16/05/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
421 | HNT-00129218 | Nguyễn Đức Thanh | 10/08/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
422 | HNT-00103351 | Nguyễn Văn Hải | 03/08/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
423 | HNT-00129219 | Nguyễn Duy Nam | 19/06/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
424 | HNT-00129220 | Khuất Minh Tứ | 27/10/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
425 | HNT-00129221 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 18/12/1971 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
426 | HNT-00129222 | Hoàng Hữu Hương | 09/07/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
427 | HNT-00129223 | Võ Hoàng Mỹ | 12/02/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
428 | HNT-00129224 | Đặng Trọng Tuân | 02/04/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
429 | HNT-00129225 | Nguyễn Phú Quang | 05/03/1975 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
430 | HNT-00129226 | Nguyễn Anh Dũng | 01/01/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
431 | HNT-00129227 | Nguyễn Thanh Bình | 23/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
432 | HNT-00078334 | Tô Ngọc Thịnh | 02/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
433 | HNT-00129228 | Phạm Trần Vịnh | 05/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
434 | HNT-00129229 | Đỗ Xuân Giang | 24/11/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
435 | HNT-00129230 | Nguyễn Hoài Phương | 04/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
436 | HNT-00129231 | Phạm Văn Vũ | 14/06/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
437 | HNT-00129232 | Nguyễn Văn Đồng | 24/04/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
438 | HNT-00129233 | Lâm Hoàng Diển | 13/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
439 | HNT-00129234 | Lê Anh Tuấn | 01/02/1986 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
440 | HNT-00129235 | Đặng Quốc Dũng | 23/01/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
441 | HNT-00074209 | Ngô Thái Sơn | 12/09/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
442 | HNT-00006531 | Phan Gia Long | 06/03/1988 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
443 | HNT-00129236 | Lê Đức Nhân | 07/03/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
444 | HNT-00129237 | Phạm Văn Anh Huy | 22/08/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
445 | HNT-00129238 | Lê Nguyễn Duy Lộc | 10/05/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
446 | HNT-00129239 | Lê Tiến Hóa | 20/10/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
447 | HNT-00129240 | Triệu Quốc Tuấn | 17/05/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
448 | HNT-00129241 | Nguyễn Hoàng Thiên Bảo Thích | 16/02/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
449 | HNT-00129242 | Trần Anh Vinh | 18/01/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
450 | HNT-00129243 | Thái Quang Vinh | 24/07/1985 | Khảo sát địa chất công trình | III |
451 | HNT-00011008 | Phạm Văn Sáng | 03/11/1975 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | II | ||||
452 | HNT-00068965 | Phạm Trường Giang | 27/08/1976 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
453 | HNT-00129244 | Nguyễn Võ Hoàng Long | 10/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
454 | HNT-00129245 | Trần Thiên Ấn | 07/01/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
455 | HNT-00129246 | Vũ Gia Trưởng | 06/03/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
456 | HNT-00129247 | Nguyễn Xuân Nho | 11/12/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
457 | HNT-00129248 | Trần Thư Hải Bằng | 04/09/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
458 | HNT-00129249 | Trần Quốc Hoàng | 28/02/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
459 | HNT-00129250 | Đặng Nhựt Hiển | 24/03/1983 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
460 | HNT-00129251 | Phan Quang Vinh | 20/03/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
461 | HNT-00129252 | Nguyễn Trung Vương | 08/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
462 | HNT-00129253 | Nguyễn Minh Chánh | 18/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
463 | HNT-00129254 | Nguyễn Văn Quí | 05/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
464 | HNT-00129255 | Nguyễn Đức Duy | 19/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
465 | HNT-00129256 | Mai Ngọc Xuân | 22/05/1978 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
466 | HNT-00129257 | Trần Bá Sang | 22/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
467 | HNT-00021020 | Trần Ngọc Tiến | 24/11/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
468 | HNT-00081025 | Huỳnh Duy Thống | 22/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
469 | HNT-00129258 | Huỳnh Ngọc Thái | 01/01/1993 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
470 | HNT-00096663 | Nguyễn Xuân Phi | 25/02/1981 | Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
471 | HNT-00129259 | Nguyễn Mạnh Hùng | 06/11/1972 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
472 | HNT-00129260 | Bùi Quang Cảnh | 20/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
473 | HNT-00129261 | Đoàn Khắc Kiểm | 10/06/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
474 | HNT-00070566 | Bùi Đức Trung | 24/04/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
475 | HNT-00129262 | Lê Duy Luận | 12/01/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
476 | HNT-00106210 | Nguyễn Văn Phan | 24/05/1983 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
477 | HNT-00129263 | Lê Hải Thạch | 06/10/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
478 | HNT-00129264 | Nguyễn Phạm Đạt | 19/06/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
479 | HNT-00115756 | Đồng Văn Dũng | 02/08/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Khảo sát địa hình | III | ||||
480 | HNT-00094841 | Nguyễn Khắc Tâm | 29/03/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
481 | HNT-00069011 | Cao Mạnh Cường | 15/05/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
482 | HNT-00129265 | Tống Xuân Trưởng | 07/01/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
483 | HNT-00129266 | Trần Minh Công | 12/05/1966 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
484 | HNT-00086330 | Đỗ Đức Thịnh | 24/09/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
485 | HNT-00129267 | Trần Nho Quang | 23/09/1969 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
486 | HNT-00129268 | Lê Quang Đàn | 17/05/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
487 | HNT-00129269 | Nguyễn Trường Kiên | 11/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
488 | HNT-00129270 | Vũ Văn Cự | 05/09/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
489 | HNT-00129271 | Lương Văn Tùng | 12/06/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
490 | HNT-00129272 | Đinh Thế Mạnh | 21/09/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
491 | HNT-00129273 | Triệu Đình Điện | 15/02/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
492 | HNT-00129274 | Trần Văn Thuận | 22/05/1991 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
493 | HNT-00129275 | Nguyễn Đức Thành | 05/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
494 | HNT-00110704 | Nguyễn Ngọc Ánh | 10/03/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
495 | HNT-00129276 | Nguyễn Sỹ Vương | 02/11/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
496 | HNT-00055230 | Nguyễn Thế Hưng | 17/03/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
497 | HNT-00129277 | Nguyễn Trung Kiên | 24/10/1987 | Khảo sát địa chất công trình | II |
498 | HNT-00129278 | Nguyễn Trung Trực | 10/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
499 | HNT-00129279 | Trịnh Trung | 29/07/1983 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Khảo sát địa hình | III | ||||
500 | HNT-00129280 | Nguyễn Việt Hà | 28/09/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
501 | HNT-00030714 | Trịnh Tuấn Kiên | 17/08/1981 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
502 | HNT-00081838 | Lê Văn Quân | 07/10/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
503 | HNT-00128279 | Đinh Văn Nam | 05/08/1983 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
504 | HNT-00034509 | Trương Đình Lâm | 20/11/1962 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | ||||
505 | HNT-00129281 | Phạm Văn Tài | 20/01/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
506 | HNT-00072687 | Nguyễn Công Thức | 25/05/1984 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | ||||
507 | HNT-00129282 | Lê Văn Đức | 21/04/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
508 | HNT-00035891 | Nguyễn Chí Thọ | 21/02/1986 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
509 | HNT-00129283 | Bùi Quang Anh | 29/04/1977 | Khảo sát địa chất công trình | II |
510 | HNT-00058131 | Bùi Bá Thắng | 22/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
511 | HNT-00129284 | Trần Đức Khoa | 14/11/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
512 | HNT-00129285 | Nguyễn Văn Chiến | 15/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
513 | HNT-00129286 | Nguyễn Tuấn Minh | 12/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
514 | HNT-00129287 | Phan Hoàng Hải | 07/08/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
515 | HNT-00129288 | Nguyễn Viết Nhượng | 20/07/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
516 | HNT-00129289 | Hoàng Văn Tân | 21/07/1988 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
517 | HNT-00129290 | Đỗ Xuân Thắng | 26/06/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
518 | HNT-00129291 | Nguyễn Văn Thường | 20/12/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
519 | HNT-00129292 | Nguyễn Quang Duy | 04/05/1983 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
520 | HNT-00090224 | Đinh Đại Khoa | 01/01/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
521 | HNT-00129293 | Nghiêm Tuấn Vũ | 11/12/1992 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
522 | HNT-00129294 | Lê Hồng An | 09/09/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
523 | HNT-00129295 | Lã Văn Hoàng | 28/09/1995 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
524 | HNT-00129296 | Đặng Ngọc Hiếu | 13/10/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
525 | HNT-00129297 | Hồ Hoài Bắc | 08/11/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
526 | HNT-00081810 | Nguyễn Văn Thắng | 10/03/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
527 | HNT-00126501 | Phùng Đức Chiến | 28/08/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
528 | HNT-00129298 | Trần Viết Cường | 16/08/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
529 | HNT-00129299 | Nguyễn Văn Đồng | 21/08/1984 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
530 | HNT-00129300 | Lại Văn Đương | 08/12/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
531 | HNT-00129301 | Phạm Thanh Tùng | 03/07/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
532 | HNT-00129302 | An Anh Đức | 29/04/1977 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II | ||||
533 | HNT-00129303 | Tạ Mạnh Cao | 17/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
534 | HNT-00129304 | Tạ Văn Cương | 08/06/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
535 | HNT-00129305 | Thân Đức Sao Biển | 13/03/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
536 | HNT-00129306 | Nguyễn Bá Tiến | 23/07/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
537 | HNT-00129307 | Nguyễn Anh Đức | 07/09/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
538 | HNT-00129308 | Nguyễn Văn Côn | 20/04/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
539 | HNT-00104521 | Nguyễn Xuân Hòa | 01/10/1973 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
540 | HNT-00129309 | Phạm Lê Vịnh | 28/09/1993 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
541 | HNT-00129310 | Nguyễn Hoàng Duy Khâm | 01/10/1992 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
542 | HNT-00085086 | Mẫn Đức Nhất | 15/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
543 | HNT-00129311 | Phạm Minh Đại | 01/08/1990 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
544 | HNT-00129312 | Đỗ Đức Công | 10/08/1988 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
545 | HNT-00013983 | Bùi Quang Huấn | 13/11/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
546 | HNT-00129313 | Nguyễn Xuân Tâm | 09/09/1993 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
547 | HNT-00129314 | Đỗ Văn Linh | 25/12/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
548 | HNT-00129315 | Hà Duy Hùng | 14/09/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
549 | HNT-00129316 | Lê Thiếu Lương | 20/02/1985 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
550 | HNT-00129317 | Trần Anh Tú | 11/07/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
551 | HNT-00129318 | Nguyễn Hồng Thế | 24/12/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
552 | HNT-00129319 | Hồ Sĩ Khánh | 17/09/1993 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
553 | HNT-00129320 | Nguyễn Hữu Huân | 10/01/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
554 | HNT-00050024 | Bùi Anh Tuấn | 10/12/1982 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
555 | HNT-00129321 | Nguyễn Văn Rồng | 23/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
556 | HNT-00129322 | Nguyễn Văn Trai | 02/08/1955 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cảng, đường thủy nội địa – hàng hải) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
557 | HNT-00129323 | Nguyễn Sơn Tùng | 08/01/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
558 | HNT-00129324 | Nguyễn Văn Chính | 05/09/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
559 | HNT-00090024 | Hồ Sỹ Hùng | 10/04/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
560 | HNT-00129325 | Lê Quang Đại | 25/08/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
561 | HNT-00129326 | Phạm Văn Thắng | 20/07/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
562 | HNT-00129327 | Phạm Văn Phương | 12/04/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
563 | HNT-00129328 | Đỗ Trung Thông | 15/10/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
564 | HNT-00129329 | Đinh Trung Thành | 19/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
565 | HNT-00125180 | Trần Văn Phú | 25/08/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
566 | HNT-00129330 | Trần Ngọc Dương | 26/06/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
567 | HNT-00026022 | Đào Mạnh Chính | 26/09/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
568 | HNT-00129331 | Nguyễn Thế Hùng | 11/06/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
569 | HNT-00129332 | Nguyễn Hữu Ngọc | 03/01/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
570 | HNT-00129333 | Nguyễn Đăng Thiện | 23/11/1984 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
571 | HNT-00129334 | Lê Văn Cường | 21/09/1981 | Thiết kế cơ – điện công trình | II |
572 | HNT-00011272 | Kiều Đức Nội | 16/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
573 | HNT-00129335 | Nguyễn Văn Sơn | 24/04/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
574 | HNT-00036184 | Vũ Văn Toàn | 12/09/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
575 | HNT-00092321 | Đào Ngọc Hải | 19/05/1988 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
576 | HNT-00092318 | Nhâm Vũ Khánh | 16/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
577 | HNT-00121900 | Nguyễn Ngọc Hà | 23/04/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
578 | HNT-00129336 | Bùi Văn Thành | 18/05/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
579 | HNT-00129337 | Nguyễn Văn Hải | 10/06/1987 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
580 | HNT-00092317 | Khương Thiện Duy | 05/12/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
581 | HNT-00129338 | Nguyễn Xuân Trường | 06/01/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
582 | HNT-00129339 | Diệp Minh Hồng | 15/04/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
583 | HNT-00129340 | Trịnh Quang Học | 29/12/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
584 | HNT-00129341 | Trần Xuân Quang | 05/07/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
585 | HNT-00129342 | Trần Minh Tú | 10/03/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
586 | HNT-00129343 | Nguyễn Anh Phương | 10/01/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
587 | HNT-00129344 | Nguyễn Xuân Dương | 30/12/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
588 | HNT-00129345 | Nguyễn Đức Tâm | 06/04/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
589 | HNT-00129346 | Vũ Ngọc Khoa | 10/07/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
590 | HNT-00129347 | Trần Hồng Sinh | 08/09/1970 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
591 | HNT-00129348 | Nguyễn Ngọc Diệp | 11/03/1989 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
592 | HNT-00002768 | Nguyễn Văn Hiếu | 04/11/1975 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
593 | HNT-00129349 | Nguyễn Trọng Dũng | 26/02/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
594 | HNT-00000666 | Nguyễn Vinh Ngọc | 03/10/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
595 | HNT-00129350 | Nguyễn Đức Lợi | 05/12/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
596 | HNT-00129351 | Phan Công Danh | 19/06/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
597 | HNT-00129352 | Lường Đức Trung | 03/04/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
598 | HNT-00129353 | Bùi Bằng Phi | 19/09/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Khảo sát địa chất công trình | III | ||||
Khảo sát địa chất công trình | III | ||||
599 | HNT-00129354 | Nguyễn Ngọc Linh | 16/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
600 | HNT-00129355 | Đặng Hữu Lượng | 17/08/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
601 | HNT-00129356 | Hoàng Thái Cơ | 14/05/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
602 | HNT-00129357 | Trần Ánh Linh | 02/11/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
603 | HNT-00129358 | Hồ Quốc Việt | 20/10/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
604 | HNT-00129359 | Nguyễn Văn Chung | 10/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
605 | HNT-00129360 | Phan Văn Trung | 20/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
606 | HNT-00129361 | Đoàn Công Pháp | 16/08/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
607 | HNT-00129362 | Nguyễn Xuân Đinh | 23/07/1987 | Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II |
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
608 | HNT-00129363 | Lê Khánh Tuấn | 16/12/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
609 | HNT-00129364 | Nguyễn Văn Nam | 25/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
610 | HNT-00129365 | Nguyễn Văn Hoàng | 16/01/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
611 | HNT-00129366 | Nguyễn Văn Thành | 25/11/1978 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
612 | HNT-00129367 | Lê Văn Được | 19/07/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
613 | HNT-00129368 | Nguyễn Quốc Cường | 10/08/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
614 | HNT-00129369 | Vũ Quang Quyết | 16/10/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
615 | HNT-00093213 | Phùng Danh Độ | 02/03/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
616 | HNT-00028434 | Phạm Đăng Khoa | 19/08/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
617 | HNT-00129370 | Trần Quang Hồng Anh Hưng | 01/02/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
618 | HNT-00129371 | Võ Đức Lâm | 05/08/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
619 | HNT-00129372 | Nguyễn Lưu Quang Nhã | 20/02/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
620 | HNT-00129373 | Đặng Lê Huỳnh | 01/01/1988 | Khảo sát địa hình | III |
621 | HNT-00129374 | Châu Đức Trường | 06/11/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu – hầm | III | ||||
622 | HNT-00129375 | Lê Thành Đức | 24/03/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
623 | HNT-00129376 | Đinh Văn Trí | 10/03/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
624 | HNT-00129377 | Nguyễn Văn Hùng | 31/08/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
625 | HNT-00129378 | Đậu Đức Thông | 23/08/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
626 | HNT-00128361 | Nguyễn Văn Tiến | 24/12/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
627 | HNT-00129379 | Chu Bá Ngọc | 10/12/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
628 | HNT-00129380 | Nguyễn Văn Tuyến | 23/03/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
629 | HNT-00129381 | Trần Anh Quang | 20/11/1989 | Khảo sát địa hình | II |
630 | HNT-00129382 | Nguyễn Văn Ninh | 02/09/1977 | Khảo sát địa hình | III |
631 | HNT-00046463 | Tào Xuân Thắng | 05/11/1983 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
Thiết kế cơ – điện công trình | II | ||||
632 | HNT-00129383 | Trần Văn Hòa | 27/12/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
633 | HNT-00129384 | Nguyễn Văn Sự | 26/10/1992 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
634 | HNT-00129385 | Phùng Đức Khai | 24/05/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
635 | HNT-00129386 | Đỗ Mạnh Hiên | 02/01/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
636 | HNT-00066560 | Nguyễn Văn Sơn | 01/03/1957 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
637 | HNT-00129387 | Nguyễn Tùng Dương | 01/02/1984 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
638 | HNT-00129388 | Trương Mạnh Hiền | 14/04/1980 | Thiết kế kết cấu công trình | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
639 | HNT-00129389 | Phan Xuân Giang | 16/07/1983 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
640 | HNT-00129390 | Phan Tùng Dương | 08/05/1988 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
641 | HNT-00129391 | Vũ Ngọc Khoa | 27/06/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
Khảo sát địa hình | III | ||||
642 | HNT-00129392 | Nguyễn Văn San | 18/09/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
643 | HNT-00129393 | Lê Đăng Ngọc | 24/03/1994 | Thiết kế cấp – thoát nước công trình | III |
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | ||||
644 | HNT-00129394 | Lê Duy Quảng | 25/02/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
645 | HNT-00129395 | Trần Việt Thoại | 02/07/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | III | ||||
646 | HNT-00065401 | Ngô Mạnh Tiến | 22/08/1984 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước – thoát nước; chất thải rắn | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
647 | HNT-00002299 | Hoàng Văn Thanh | 01/01/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
648 | HNT-00129396 | Trần Văn Nam | 07/10/1970 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
649 | HNT-00129397 | Lại Văn Yên | 08/09/1986 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Thiết kế kết cấu công trình | II | ||||
650 | HNT-00004713 | Lê Hồng Thao | 10/03/1985 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
651 | HNT-00031088 | Nguyễn Đình Quân | 12/05/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
652 | HNT-00129398 | Nguyễn Học Thành | 25/06/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
653 | HNT-00129399 | Nguyễn Văn Quyết | 23/06/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
654 | HNT-00129400 | Lê Quang Đạt | 09/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
655 | HNT-00129401 | Cao Tiến Đạt | 19/10/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
656 | HNT-00129402 | Trần Văn Biên | 27/10/1994 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
657 | HNT-00129403 | Hoàng Trung Hiến | 06/10/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
658 | HNT-00097324 | Phạm Xuân Bách | 17/10/1992 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
659 | HNT-00129404 | Trương Văn Tư | 08/01/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
660 | HNT-00129405 | Hoàng Văn Hoài | 17/08/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
661 | HNT-00051167 | Nguyễn Công Minh | 20/07/1977 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
662 | HNT-00129406 | Nguyễn Đình Chiến | 09/10/1976 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
663 | HNT-00129407 | Nguyễn Thế Dũng | 25/06/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
664 | HNT-00129408 | Nguyễn Văn Tiếp | 25/11/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
665 | HNT-00129409 | Vũ Văn Mạnh | 18/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
666 | HNT-00129410 | Nguyễn Văn Huấn | 05/03/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
667 | HNT-00129411 | Nguyễn Minh Hải | 03/02/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
668 | HNT-00129412 | Võ Hồng Thanh | 18/12/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
669 | HNT-00003269 | Đỗ Quốc Việt | 29/12/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
670 | HNT-00129413 | Cao Văn Dũng | 04/03/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
671 | HNT-00129414 | Thái Trung | 12/11/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
672 | HNT-00129415 | Nguyễn Như Toàn | 18/01/1979 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
673 | HNT-00129416 | Nguyễn Văn Ngân | 15/08/1983 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
674 | HNT-00129417 | Phạm Đức Hiếu | 24/06/1984 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
675 | HNT-00129418 | Đỗ Ngọc Tú | 06/02/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
676 | HNT-00129419 | Nguyễn Đình Hảo | 03/10/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
677 | HNT-00059360 | Nguyễn Trung Kiên | 19/08/1979 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
678 | HNT-00129420 | Nguyễn Xuân Hùng | 06/01/1982 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
679 | HNT-00129421 | Đặng Văn Giang | 20/10/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
680 | HNT-00129422 | Nguyễn Văn Thanh | 13/03/1989 | Quản lý dự án đâu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông; Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi, đê điều) | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
681 | HNT-00129423 | Trịnh Đình Vũ | 11/03/1981 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
682 | HNT-00129424 | Nguyễn Văn Diễn | 28/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
683 | HNT-00129425 | Vũ Văn Hiện | 19/10/1995 | Thiết kế cơ – điện công trình | III |
684 | HNT-00129426 | Ngô Đức Sơn | 26/03/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
685 | HNT-00129427 | Đỗ Khắc Thức | 20/01/1996 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
686 | HNT-00129428 | Phạm Ngọc Sơn | 23/06/1993 | Thiết kế kết cấu công trình | III |
687 | HNT-00129429 | Phạm Đức Diên | 23/07/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
688 | HNT-00129430 | Phạm Văn Thành | 21/07/1982 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
689 | HNT-00129431 | Lưu Văn Khánh | 04/09/1983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
690 | HNT-00129432 | Nguyễn Lê Thành | 01/07/1978 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
691 | HNT-00129433 | Đào Tiến Quang | 07/11/1981 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
692 | HNT-00129434 | Phan Xuân Hùng | 07/08/1989 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
693 | HNT-00129435 | Hoàng Văn Chìu | 20/06/1985 | Khảo sát địa hình | II |
694 | HNT-00129436 | Phạm Quang Đẩu | 10/10/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
695 | HNT-00109789 | Bùi Quang Khuê | 17/03/1983 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
696 | HNT-00109792 | Phạm Công Tuấn | 21/02/1982 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
697 | HNT-00129437 | Trần Bá Dũng | 20/10/1983 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
698 | HNT-00129438 | Vũ Văn Chương | 17/07/1973 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
699 | HNT-00129439 | Trần Văn Vàng | 20/09/1986 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
700 | HNT-00129440 | Trần Văn Nhân | 10/09/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
701 | HNT-00129441 | Nguyễn Việt Dũng | 18/10/1995 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
702 | HNT-00129442 | Nguyễn Chí Trung | 15/10/1981 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
703 | HNT-00129443 | Vũ Trường Chinh | 03/09/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
704 | HNT-00129444 | Lê Văn Nguyện | 01/03/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
Quản lý dự án dđầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | ||||
705 | HNT-00129445 | Trương Thanh Nhân | 10/08/1984 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
706 | HNT-00129446 | Cao Văn Ninh | 29/03/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
707 | HNT-00129447 | Đinh Văn Nam | 02/09/1991 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
708 | HNT-00129448 | Diêm Hữu Đô | 11/10/1993 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III | ||||
709 | HNT-00129449 | Nguyễn Ngọc Tùng | 26/07/1996 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
710 | HNT-00129450 | Nguyễn Văn Thắng | 18/06/1976 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
711 | HNT-00129451 | Trần Bá Dùng | 14/01/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
712 | HNT-00068780 | Đỗ Đình Thiên | 11/03/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
713 | HNT-00129452 | Nguyễn Đức Xuân | 05/03/1989 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
714 | HNT-00129453 | Trần Văn Lai | 07/08/1983 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II | ||||
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
715 | HNT-00129454 | Thái Doãn Hoàng | 20/10/1992 | Thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | II |
Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | III | ||||
716 | HNT-00129455 | Nguyễn Hải Dương | 08/08/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III | ||||
717 | HNT-00129456 | Vũ Tiến Bình | 16/04/1988 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
718 | HNT-00129457 | Nguyễn Bá Ngoại | 05/11/1969 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | ||||
719 | HNT-00129458 | Nguyễn Văn Đáng | 17/09/1977 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
720 | HNT-00129459 | Hoàng Văn Quân | 29/07/1988 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
721 | HNT-00129460 | Nguyễn Công Cảnh | 12/09/1989 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
722 | HNT-00129461 | Kiều Minh Chinh | 26/01/1975 | Thiết kế công trình giao thông đường bộ | III |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | ||||
Quản lý dự án dầu tư xây dựng công trình giao thông | II | ||||
723 | HNT-00129462 | Vũ Đức Thuần | 17/01/1972 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng – Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
724 | HNT-00129463 | Nguyễn Văn Hoàng | 20/07/1980 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
725 | HNT-00129464 | Nguyễn Anh Dũng | 07/09/1987 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II | ||||
726 | HNT-00129465 | Nguyễn Văn Thành | 10/02/1986 | Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) | III |
727 | HNT-00129466 | Nguyễn Xuân Cường | 25/05/1982 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | II |
728 | HNT-00129467 | Nguyễn Mạnh Thắng | 13/02/1981 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
729 | HNT-00129468 | Nguyễn Kỳ Anh | 11/01/1980 | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | II |
730 | HNT-00129469 | Nguyễn Văn Tuân | 19/12/1967 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
731 | HNT-00129470 | Lưu Văn Phượng | 29/05/1992 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật | III |
732 | HNT-00129471 | Nguyễn Lê Minh | 23/01/1982 | Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa, hàng hải | II |
733 | HNT-00129472 | Vũ Chí Hướng | 05/09/1990 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
734 | HNT-00111623 | Nguyễn Đắc Tuấn | 02/10/1985 | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành
Các hội viên tham gia Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam luôn được hội quan tâm nhiều quyền lợi:
+ Được phổ biến, cập nhật các quy định mới của pháp luật về đầu tư xây dựng;
+ Tham gia các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ;
+ Được tham gia các buổi hội thảo chuyên môn, chuyên đề;
+ Được bảo vệ quyền lợi của hội viên;
+ Được cấp chứng chỉ hành nghề theo quy đúng quy định của pháp luật,
Quy trình làm hồ sơ cấp Chứng chỉ cho hội viên đúng pháp luật, nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần. Mời các tổ chức và cá nhân đăng ký trở thành thành viên của Hội, nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề.
Liên hệ: Hiệp hội các nhà thầu xây dựng Việt Nam
Địa chỉ: Số 32 ngõ 121 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội