DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN ĐƯỢC HIỆP HỘI CÁC NHÀ THẦU XÂY DỰNG VIỆT NAM CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ XÂY DỰNG THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 16/QĐ-VACC NGÀY 14 THÁNG 05 NĂM 2020
Căn cứ kết quả kiểm tra hồ sơ là kết quả sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề đã được Hội đồng xét cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của Hiệp hội các Nhà thầu Xây dựng Việt Nam, Cục Quản lý hoạt động xây dựng cấp mã số chứng chỉ hành nghề xây dựng cho 211 cá nhân có kết quả đạt yêu cầu như sau:
STT | Họ và tên | Năm sinh (dd/MM/yyyy) | Trình độ chuyên môn |
1 | Dương Văn Hảo | 27/02/1985 | Kiến trúc sư |
2 | Ngọ Văn Phong | 15/04/1988 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
3 | Nguyễn Thành Trung | 18/10/1980 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
4 | Đặng Văn Linh | 02/09/1987 | Kỹ sư xây dựng |
5 | Ngô Viết Thành | 19/02/1988 | Kỹ sư Điện, điện tử |
6 | Đào Duy Tùng | 26/03/1990 | Kỹ sư Kỹ Thuật Cơ Khí |
7 | Nguyễn Hồng Quang | 08/04/1977 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
8 | Trần Trung Đạt | 30/06/1978 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
9 | Nguyễn Thành Luân | 26/10/1986 | Kỹ sư kỹ thuật bờ biển |
10 | Tạ Quang Hoài | 28/09/1960 | Xây dựng đường ô tô |
11 | Nguyễn Đức Hạnh | 11/06/1991 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
12 | Chu Đức Minh | 13/11/1979 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
13 | Hà Ngọc Tuấn | 04/11/1985 | Kỹ sư Địa kỹ thuật công trình |
14 | Lê Văn Cát | 15/01/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
15 | Nguyễn Duy Thức | 06/02/1990 | Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
16 | Nguyễn Văn Thảo | 01/12/1985 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
17 | Nguyễn Thị Bình | 12/10/1985 | Kỹ sư xây dựng |
18 | Trần Văn Hậu | 06/08/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
19 | Nguyễn Trí Kiên | 01/11/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
20 | Nguyễn Văn Thỏa | 19/06/1986 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
21 | Lê Minh Hoan | 12/07/1952 | Kỹ sư trắc địa công trình |
22 | Trịnh Sơn Hà | 24/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
23 | Nguyễn Đình Minh | 28/09/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình Xây dựng |
24 | Nguyễn Tuấn Anh | 15/02/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
25 | Bùi Văn Toản | 20/05/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
26 | Hà Thành Công | 10/06/1991 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
27 | Hoàng Khắc Quân | 04/10/1978 | Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
28 | Hoàng Khắc Trung | 11/11/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ điện tử |
29 | Trần Thanh Tùng | 18/10/1990 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
30 | Trần Văn Thiêm | 04/02/1995 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
31 | Nguyễn Văn Hưng | 30/01/1991 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
32 | Mai Văn Đạt | 15/05/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
33 | Trần Văn Khoa | 08/11/1978 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ |
34 | Nguyễn Tiến Dũng | 20/03/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
35 | Hoàng Văn Khải | 06/11/1984 | Kỹ sư trang thiết bị lạnh và nhiệt |
36 | Trần Hoài Linh | 12/08/1976 | Kỹ sư Thiết bị điện, điện tử |
37 | Nguyễn Duy Thành | 06/09/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
38 | Kiều Văn Hải | 09/09/1984 | Kỹ sư công trình thủy lợi |
39 | Phạm Văn Nam | 17/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
40 | Ứng Trọng Đông | 26/10/1983 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
41 | Nguyễn Hữu Cường | 03/06/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật cơ khí |
42 | Trần Công Dự | 16/09/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
43 | Lê Thực | 21/06/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
44 | Dương Văn Bách | 01/04/1993 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
45 | Ngô Quang Thảo | 07/05/1984 | Kỹ sư Công nghiệp PTNT |
46 | Nguyễn Bá Nghiệp | 30/05/1969 | Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
47 | Nguyễn Ngọc Sơn | 10/01/1976 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
48 | Triệu Gia Phú | 17/10/1989 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
49 | Vũ Bá Việt | 10/10/1970 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
50 | Đặng Xuân Trường | 02/01/1991 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
51 | Đặng Thanh Hà | 16/08/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
52 | Vũ Văn Quang | 15/03/1982 | Kỹ sư tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
53 | Lê Văn Tĩnh | 25/10/1980 | Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
54 | Lê Thị Hoa Lan | 09/04/1988 | Kỹ sư cấp thoát nước |
55 | Nguyễn Quang Huy | 13/10/1981 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
56 | Phan Văn Ngọc | 05/08/1994 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
57 | Hoàng Hồng Hạnh | 15/08/1985 | Kỹ sư công trình T’hủy lợi |
58 | Hà Đức Tuân | 16/04/1986 | Kỹ sư hệ thống điện |
59 | Triệu Bảo Trọng | 15/03/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
60 | Đặng Đức Hiếu | 06/01/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
61 | Bùi Duy Tùng | 06/12/1992 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
62 | Hoàng Trung Dũng | 08/03/1987 | Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
63 | Phạm Thế Anh | 15/03/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông |
64 | Tạ Tiết Lĩnh | 16/06/1990 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
65 | Trần Huy Khánh | 26/01/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
66 | Nguyễn Đình Thái | 18/10/1986 | Kỹ sư Hệ thống Điện |
67 | Nguyễn Hoàng Sơn | 06/04/1987 | Thạc sỹ khoa học kỹ thuật Điện |
68 | Lê Văn Tiến | 30/04/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ |
69 | Triệu Văn Giáp | 31/10/1969 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
70 | Lê Việt Dũng | 08/11/1976 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
71 | Cao Trường Huy | 30/05/1986 | Kỹ sư Cầu đường |
72 | Phạm Việt Dũng | 04/02/1984 | Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi – Thủy điện |
73 | Mai Xuân Sang | 11/12/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
74 | Trần Văn Tuấn | 16/04/1990 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình Biển |
75 | Trần Mạnh Thắng | 02/06/1989 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
76 | Nguyễn Văn Thơm | 24/04/1984 | Kỹ sư xây dựng đường bộ |
77 | Mai Văn Tâm | 20/06/1991 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
78 | Vũ Hồng Sơn | 18/05/1971 | Kiến trúc sư |
79 | Lê Anh Hải | 19/07/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường bộ |
80 | Phạm Minh Tuấn | 30/01/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
81 | Phan Nhật Ngọc | 10/03/1985 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
82 | Lê Gia Vương | 15/01/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công Nghiệp |
83 | Trần Tuấn Anh | 28/11/1982 | Kỹ sư Thủy Lợi |
84 | Nguyễn Đức Nam | 30/08/1990 | Kỹ sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
85 | Nguyễn Tiến Biên | 01/09/1978 | Kỹ sư Xây dựng dân dụng |
86 | Biện Hải | 04/12/1987 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
87 | Đặng Hữu Trí | 09/09/1975 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
88 | Trần Song | 16/03/1993 | Trung cấp chuyên nghiệp xây dựng công nghiệp và dân dụng |
89 | Trần Công Hinh | 21/05/1986 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
90 | Võ Duy Trung | 14/07/1985 | Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
91 | Đinh Hoàng Việt | 08/10/1986 | Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
92 | Nguyễn Minh Lợi | 03/12/1965 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
93 | Trần Anh Quang | 04/01/1968 | Kỹ sư Xây dựng |
94 | Lê Phạm Công Tuyển | 15/02/1993 | Kỹ sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
95 | Lê Quang Dũng | 29/08/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công trình |
96 | Nguyễn Thái Thịnh | 24/04/1990 | Cao đẳng cơ khí |
97 | Khổng Kim Tuyến | 16/07/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
98 | Phạm Văn Thuyết | 04/10/1986 | Kỹ sư Hệ thống điện |
99 | Nguyễn Năng Hòa | 08/03/1986 | Kỹ sư kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
100 | Võ Lâm Huy Phương | 04/12/1983 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
101 | Đoàn Anh Quốc | 15/04/1984 | Kỹ sư công nghệ xây dựng cầu đường |
102 | Trần Ngọc Duy | 09/10/1992 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
103 | Giang Thanh Nam | 27/12/1985 | Kiến trúc sư |
104 | Phạm Thế Quang | 06/07/1993 | Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
105 | Tống Đình Tấn | 28/05/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
106 | Lê Văn Thực | 05/05/1992 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
107 | Ngô Thành Long | 01/04/1985 | Thạc sỹ xây dựng công trình giao thông |
108 | Bùi Văn Đại | 13/09/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
109 | Nguyễn Văn Thân | 08/10/1984 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
110 | Phạm Quang Truyền | 14/12/1973 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
111 | Lê Thanh Tùng | 04/04/1989 | Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường |
112 | Chu Nhật Phương | 22/11/1986 | Kỹ sư cấp thoát nước |
113 | Bùi Mạnh Dũng | 16/07/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
114 | Hà Đình Phú | 23/09/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
115 | Tạ Huỳnh Dũng | 02/03/1987 | Kỹ sư cấp thoát nước |
116 | Nguyễn Văn Vượng | 06/10/1989 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
117 | Hà Quang Tuấn | 03/12/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
118 | Trần Ngọc Chương | 29/04/1980 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
119 | Nguyễn Hữu Tuyến | 01/06/1988 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng |
120 | Lê Tuấn Dũng | 17/10/1978 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
121 | Hà Văn Trình | 23/03/1980 | Kỹ sư Trắc địa Mỏ – công trình |
122 | Đào Huy Đức | 02/02/1986 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
123 | Nguyễn Quang Huy | 14/04/1990 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
124 | Phạm Minh Cảnh | 20/05/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
125 | Bùi Văn Khiên | 10/12/1990 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
126 | Nguyễn Văn Thịnh | 20/08/1987 | Kỹ sư Điện – Điện tử |
127 | Nguyễn Văn Dũng | 07/01/1981 | Kỹ sư Xây dựng Dân dụng – Công Nghiệp |
128 | Lương Thành Công | 22/09/1986 | Kỹ sư Thủy Điện |
129 | Quản Anh Tuấn | 26/03/1971 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường |
130 | Nguyễn Văn Hiếu | 19/04/1974 | Kỹ sư Xây Dựng Cầu – Đường |
131 | Phạm Thanh Quang | 01/03/1982 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp |
132 | Bùi Huy Toàn | 29/10/1991 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
133 | Phạm Đình Huy | 31/05/1988 | Kỹ sư Xây dựng |
134 | Nguyễn Văn Đức | 02/04/1992 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
135 | Nguyễn Thành Nam | 03/08/1986 | Kỹ sư xây dựng |
136 | Trần Quang Thừa | 06/09/1983 | Kỹ sư địa chất công trình – ĐKT |
137 | Lê Xuân Thọ | 15/09/1988 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
138 | Trần Thanh Tùng | 28/10/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
139 | Lê Nguyễn Phú Vinh | 01/11/1982 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
140 | Nguyễn Anh Tài | 11/09/1975 | Kỹ sư xây dựng Công trình |
141 | Võ Duy Tân | 16/06/1987 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
142 | Ngô Khắc Trung | 07/07/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
143 | Hồ Đăng Quốc Bảo | 23/01/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
144 | Đỗ Ngô Nhân | 06/04/1992 | Trung cấp chuyên nghiệp xây dựng công nghiệp và dân dụng |
145 | Lê Anh Nguyên | 14/08/1980 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
146 | Lê Công Hiếu | 26/09/1983 | Kỹ Sư Xây dựng Cầu đường |
147 | Ngô Bá Tường | 25/04/1972 | Kỹ Sư Xây Dựng |
148 | Nguyễn Hải Lâm | 04/06/1979 | Kỹ Sư Xây Dựng Đường Bộ |
149 | Trần Minh Phát | 22/03/1991 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
150 | Lưu Minh Đức | 08/12/1978 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
151 | Biện Minh Tâm | 07/06/1991 | Cao đẳng kinh tế xây dựng |
152 | Lê Thanh Tú | 17/11/1994 | Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
153 | Trần Thế Vinh | 10/08/1978 | Kỹ sư xây dựng |
154 | Nguyễn Đỗ Thái Hưng | 06/03/1983 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
155 | Lê Đạt Nguyên | 08/12/1984 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
156 | Lữ Đình Sơn | 15/09/1977 | Kỹ sư xây dựng |
157 | Phan Tấn Tài | 07/08/1992 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
158 | Nguyễn Đỗ Phước Lộc | 16/11/1980 | Kỹ Sư Xây dựng Cầu Đường |
159 | Trần Minh Quang | 09/09/1986 | Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
160 | Phạm Ngọc Cường | 15/02/1988 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
161 | Trương Quốc Tài | 11/02/1984 | Kỹ sư xây dựng |
162 | Đào Sỹ Định | 20/08/1988 | Kỹ Sư Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
163 | Võ Xuân Hải | 28/05/1988 | Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
164 | Nguyễn Văn Thực | 05/12/1991 | Kiến trúc sư |
165 | Trương Đức Báu | 04/03/1986 | Kỹ sư cấp thoát nước |
166 | Nguyễn Đình Chương | 07/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
167 | Nguyễn Văn Ngồng | 20/01/1960 | Kỹ sư công trình Thủy |
168 | Nguyễn Văn Bán | 21/01/1960 | Kỹ sư công trình Thủy |
169 | Nguyễn Xuân Thuận | 27/07/1987 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
170 | Nguyễn Khánh An | 02/10/1977 | Kỹ sư xây dựng ngành môi trường cấp thoát nước; kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
171 | Vũ Đỗ Toàn | 15/09/1986 | Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp |
172 | Vũ Minh Thanh | 18/08/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
173 | Đỗ Ngọc Sơn | 16/08/1994 | Kỹ sư kinh tế xây dựng |
174 | Nguyễn Văn Tùng | 25/09/1989 | Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
175 | Vũ Tuấn Việt | 01/01/1987 | Kỹ sư xây dựng |
176 | Triệu Văn Nhường | 28/05/1991 | Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
177 | Vũ Ngọc Tú | 13/10/1977 | Kỹ sư xây dựng cầu – đường |
178 | Nguyễn Ngọc Tuệ | 04/01/1974 | Trung cấp công trình cầu đường bộ |
179 | Nguyễn Thanh Nhàn | 05/03/1987 | Kỹ sư xây dựng công trình biển – dầu khí |
180 | Vũ Hoài Nam | 28/05/1989 | Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
181 | Phan Đăng Nguyên | 28/09/1973 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
182 | Phạm Duy Linh | 21/09/1974 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
183 | Hoàng Văn Việt | 22/03/1988 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
184 | Lê Quốc Tuân | 05/11/1989 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
185 | Nguyễn Việt Dũng | 28/02/1983 | Kỹ sư điện tử viễn thông |
186 | Nguyễn Đình Quân | 19/06/1988 | Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
187 | Vũ Thế Len | 10/01/1977 | Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
188 | Lê Phan Anh | 20/11/1988 | Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
189 | Cao Xuân Hưng | 14/09/1978 | Kỹ sư xây dựng công trình |
190 | Vũ Đức Minh | 25/02/1983 | Kỹ sư xây dựng |
191 | Nghiêm Mạnh Linh | 30/11/1987 | Kỹ sư xây dựng |
192 | Ninh Văn Thức | 11/12/1987 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
193 | Đoàn Ngọc Anh | 28/01/1984 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
194 | Cù Đức Lưu | 02/04/1986 | Kỹ sư kỹ thuật điện |
195 | Đồng Quang Huy | 17/01/1994 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
196 | Phạm Khương Duy | 08/07/1994 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
197 | Nguyễn Xuân Hiếu | 27/10/1987 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
198 | Đặng Trần Tùng | 12/02/1975 | Kỹ sư xây dựng cầu đường |
199 | Đoàn Việt Hùng | 30/03/1977 | Kỹ sư xây dựng Cầu Đường |
200 | Phan Văn Thắng | 20/06/1979 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
201 | Nguyễn Bá Trường | 29/06/1980 | Kỹ sư Xây dựng Cầu – Đường |
202 | Nguyễn Hoàng Em | 12/02/1968 | Kỹ sư Xây dựng |
203 | Phạm Cao Kiên | 13/05/1984 | Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
204 | Cao Trần Lâm | 17/02/1984 | Kỹ sư kinh tế Xây dựng |
205 | Phạm Thế Công | 07/02/1988 | Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
206 | Ngô Văn Hiển | 01/02/1962 | Kỹ sư Công trình thủy |
207 | Đỗ Nguyên Ngọc | 28/01/1985 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
208 | Nghiêm Quang Hưng | 16/12/1986 | Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
209 | Nguyễn Trung Kiên | 20/10/1987 | Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
210 | Nguyễn Văn Dương | 23/07/1992 | Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
211 | Nguyễn Văn Mạnh | 16/09/1987 | Cao đẳng kỹ thuật Điện – Điện tử |
Hiệp hội các Nhà thầu Xây Dựng Việt Nam tổ chức liên tục các kỳ thi sát hạch chứng chỉ hành nghề Giám sát, Khảo sát, Thiết kế, Quản lý dự án hàng tháng cho các cá nhân đủ điều kiện năng lực dự thi theo đúng quy định của Bộ Xây Dựng ban hành.
Quy trình làm hồ sơ nhanh gọn, thủ tục đơn giản, đúng hẹn, không đi lại nhiều lần.
Mời các tổ chức và cá nhân liên hệ đăng ký thi nộp hồ sơ và thi sát hạch chứng chỉ hành nghề:
Ngọc Lan: 0941 064 900
Thanh Mai: 0974 144 726
Kim Hiền: 0334 660 395
Lan Hương: 0983 045 822
Kim Oanh: 0933 926 806